Toyota.edu.vn hân hạnh giới thiệu Toyota Hiace Commuter Động cơ xăng Nhật Bản 2012-2013
THÔNG SỐ KĨ THUẬT TOYOTA HIACE COMMUTER ĐỘNG CƠ XĂNG
Hãng sản xuất | TOYOTA |
Số chỗ | 16 |
Loại động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng cam kép, VVT-i |
Hộp số | 5 số sàn |
Dung tích bình xăng (lít) | 70 |
Nhiên liệu | Xăng không chì |
Tính năng | Hệ thống phun nhiên liệu: Phun nhiên liệu điện tử Đèn pha Halogen phản xạ đa chiều Kính chiếu hậu ngoài màu đen điều chỉnh tay |
Tiện nghi | Chất liệu ghế Nỉ Hệ thống anh thanh AM/FM, CD 1 đĩa 4 loa Điều hòa nhiệt độ 2 dàn lạnh với các cửa gió riêng biệt |
Lốp xe | 195/70R15 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2570 |
Kích thước (mm) | 4840 x 1880 x 2105 |
Thông tin thêm về Toyota Hiace Commuter Động cơ xăng Nhật Bản
SUPER WAGON | COMMUTER ĐỘNG CƠ XĂNG | COMMUTER ĐỘNG CƠ DIESEL | |||
2TR-FE xăng không chì | 2TR-FE xăng không chì | 2KD-FTV | |||
Hộp số | 5 số tay | 5 số tay | 5 số tay | ||
Số chỗ ngồi | 10 | 16 | 16 | ||
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | |||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4840 x 1880 x 2105 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2570 | ||||
Chiều rộng cơ sở | |||||
Trước/Sau (mm) | 1655/1650 | ||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 184.6 | 183 | 182.3 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1905 ± 30 | 1885 ± 30 | 1945 ± 30 | ||
Trọng lượng toàn tải kg | 2750 | 3100 | 3150 | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.2m | ||||
KHUNG XE | |||||
| |||||
Trước | Đòn kép với thanh xoắn và thanh cân bằng | ||||
Sau
| Nhíp lá | ||||
Vò xe và mâm xe | 195/70R15 chụp mâm kín | ||||
ĐỘNG CƠ | |||||
Kiểu | 4 xi lanh thẳng hàng cam kép, VVT-i | 4 xi lanh thẳng hàng cam kép, VVT-i | 4 xi lanh thẳng hàng cam kép, có bộ phận nén khí turbo | ||
Dung tích công tác (cc) | 2694 | 2694 | 2494 | ||
Công suất tối đa (EEC Net) | 151HP/4800rpm | 151HP/4800rpm | 102HP/3600rpm | ||
Mo men xoắn tối đa (EEC Net) | 24.6kg.m/3800rpm | 24.6kg.m/3800rpm | 26.5kg.m/1600rpm-2400rpm | ||
Hệ thống phun nhiên liệu | EFI (Phun nhiên liệu điện tử) | EFI (Phun nhiên liệu điện tử) | Phun dầu trực tiếp có đường dẫn chung (Common rail fuel supply system) | ||
Dung tích bình xăng (lít) | 70 | ||||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | |||||
Đèn pha | Halogen, phản xạ đa chiều | ||||
Đèn sương mù | Có | Không | Không | ||
Kính chiếu hậu ngoài | Mạ crom, chỉnh điện | Đen, chỉnh tay | Đen, chỉnh tay | ||
Tem hông | Có | ||||
Chất liệu ghế | Nỉ (cao cấp) | Nỉ | Nỉ | ||
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, 4 loa | ||||
Điều hoà nhiệt độ | 2 dàn lạnh với hệ thống sưởi trước/sau | 2 dàn lạnh với các cửa gió riêng biệt | 2dàn lạnh với các cửa gió riêng biệt | ||
Hệ thống sưởi phía sau | Có | Không | Không | ||
Cửa sổ điều khiển điện | Có | Không | Không | ||
Chức năng trượt ghế trước | |||||
Ghế người lái | Có | ||||
Ghế hành khách phía trước | Có | Không | Có | ||
Chức năng ngả ghế trước | |||||
Ghế người lái | Có (180°) | ||||
Ghế hành khách phía trước | Có | Không | Có | ||
Chức năng ngả ghế sau | Có | Không | Không | ||
Dây đai an toàn các ghế | Có | ||||
Phanh (trước/sau) | Đĩa 15′/Tang trống | ||||
Đèn báo phanh phía trên | Có (LED) | Không | Không |
Hình ảnh chi tiết của Toyota Hiace Commuter Động cơ xăng Nhật Bản
GIÁ XE TOYOTA HIACE
( Xe nhập khẩu)
Hiace ( động cơ dầu): 1.145.000.000 VNĐ (16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, dung tích 2.494 cm3)
Hiace (động cơ xăng): 1.066.000.000 VNĐ ( 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, dung tích 2.693 cm3)
Giá bán trên đã bao gồm thuế VAT
GIAO XE TOÀN QUỐC GIÁ ƯU ĐÃI
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét